S
schanhshop
Guest
Cập nhập giá vàng hôm nay trong nước và thế giới. Giá vàng SJC, PNJ, DOJI, vàng 9999 tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và các địa phương. Phân tích biến động giá vàng hàng ngày. Cập nhật thị trường vàng trực tuyến mới nhất: vàng 18k, 24k, 9999,SJC, bảng giá vàng trong nước và thế giới được cập nhật nhanh nhất tại đây.
Cập nhật Giá vàng hiện tại
Hôm nay (05/05/2021)
Hôm qua (04/05/2021)
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
DOJI HN
55,250
50k 55,650
50k 55,300 55,700
DOJI SG
55,300
50k 55,650
50k 55,350 55,700
MARITIME BANK
48,950
6150k 56,000
200k 55,100 56,200
Phú Qúy SJC
55,350 55,650
20k 55,350 55,670
VIETINBANK GOLD
55,350
50k 55,720
50k 55,300 55,670
SJC TP HCM
55,310
10k 55,660
10k 55,300 55,650
SJC Hà Nội
55,310
10k 55,680
10k 55,300 55,670
SJC Đà Nẵng
55,310
10k 55,680
10k 55,300 55,670
Cập nhật 19:42 (05/05/2021)
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Nguồn: 24h.com.vn. Xem Giá vàng trên Website 24h.com.vn tại đây
Giá vàng SJC hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC
Cập nhật lúc 03:34:26 PM 05/05/2021. Đơn vị: ngàn đồng/lượng
Loại vàng Mua Bán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L - 10L 55.310 55.660
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51.600 52.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 51.600 52.300
Vàng nữ trang 99,99% 51.200 51.900
Vàng nữ trang 99% 50.386 51.386
Vàng nữ trang 75% 37.079 39.079
Vàng nữ trang 58,3% 28.411 30.411
Vàng nữ trang 41,7% 19.794 21.794
Hà Nội
Vàng SJC 55.310 55.680
Đà Nẵng
Vàng SJC 55.310 55.680
Nha Trang
Vàng SJC 55.310 55.680
Cà Mau
Vàng SJC 55.310 55.680
Huế
Vàng SJC 55.280 55.690
Bình Phước
Vàng SJC 55.290 55.680
Biên Hòa
Vàng SJC 55.310 55.660
Miền Tây
Vàng SJC 55.310 55.660
Quãng Ngãi
Vàng SJC 55.310 55.660
Long Xuyên
Vàng SJC 55.330 55.710
Bạc Liêu
Vàng SJC 55.310 55.680
Quy Nhơn
Vàng SJC 55.290 55.680
Phan Rang
Vàng SJC 55.290 55.680
Hạ Long
Vàng SJC 55.290 55.680
Quảng Nam
Vàng SJC 55.290 55.680
Xem Giá vàng SJC trên Website sjc.com.vn
Giá vàng PNG mới nhất hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận.
Giá vàng ngày 05/05/2021 15:50
Đơn vị: đồng/chỉ Giá mua Giá bán
PNJ 5,175,000 5,312,000
SJC 5,530,000 5,562,000
Nhẫn PNJ (24K) 5,165,000 5,225,000
Nữ trang 24K 5,105,000 5,185,000
Nữ trang 18K 3,764,000 3,904,000
Nữ trang 14K 2,908,000 3,048,000
Nữ trang 10K 2,032,000 2,172,000
Xem Giá vàng trên Website pnj.com.vn tại đây
Giá vàng DOJI mới nhất hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI.
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng)
55,250
55,650
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng)
55,250
55,650
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng)
55,300
55,650
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng)
55,300
55,650
AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng)
55,250
55,700
AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng)
55,250
55,700
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
51,450
51,700
Nguyên liêu 999 - HN(99)
51,400
51,650
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ)
55,300
55,650
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ)
55,300
55,650
Cập nhật Giá vàng hiện tại
Hôm nay (05/05/2021)
Hôm qua (04/05/2021)
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
DOJI HN
55,250
DOJI SG
55,300
MARITIME BANK
48,950
Phú Qúy SJC
55,350 55,650
VIETINBANK GOLD
55,350
SJC TP HCM
55,310
SJC Hà Nội
55,310
SJC Đà Nẵng
55,310
Cập nhật 19:42 (05/05/2021)
Nguồn: 24h.com.vn. Xem Giá vàng trên Website 24h.com.vn tại đây
Giá vàng SJC hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC
Cập nhật lúc 03:34:26 PM 05/05/2021. Đơn vị: ngàn đồng/lượng
Loại vàng Mua Bán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L - 10L 55.310 55.660
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51.600 52.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 51.600 52.300
Vàng nữ trang 99,99% 51.200 51.900
Vàng nữ trang 99% 50.386 51.386
Vàng nữ trang 75% 37.079 39.079
Vàng nữ trang 58,3% 28.411 30.411
Vàng nữ trang 41,7% 19.794 21.794
Hà Nội
Vàng SJC 55.310 55.680
Đà Nẵng
Vàng SJC 55.310 55.680
Nha Trang
Vàng SJC 55.310 55.680
Cà Mau
Vàng SJC 55.310 55.680
Huế
Vàng SJC 55.280 55.690
Bình Phước
Vàng SJC 55.290 55.680
Biên Hòa
Vàng SJC 55.310 55.660
Miền Tây
Vàng SJC 55.310 55.660
Quãng Ngãi
Vàng SJC 55.310 55.660
Long Xuyên
Vàng SJC 55.330 55.710
Bạc Liêu
Vàng SJC 55.310 55.680
Quy Nhơn
Vàng SJC 55.290 55.680
Phan Rang
Vàng SJC 55.290 55.680
Hạ Long
Vàng SJC 55.290 55.680
Quảng Nam
Vàng SJC 55.290 55.680
Xem Giá vàng SJC trên Website sjc.com.vn
Giá vàng PNG mới nhất hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận.
Giá vàng ngày 05/05/2021 15:50
Đơn vị: đồng/chỉ Giá mua Giá bán
PNJ 5,175,000 5,312,000
SJC 5,530,000 5,562,000
Nhẫn PNJ (24K) 5,165,000 5,225,000
Nữ trang 24K 5,105,000 5,185,000
Nữ trang 18K 3,764,000 3,904,000
Nữ trang 14K 2,908,000 3,048,000
Nữ trang 10K 2,032,000 2,172,000
Xem Giá vàng trên Website pnj.com.vn tại đây
Giá vàng DOJI mới nhất hôm nay
Cập nhật mới nhất từ Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI.
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng)
55,250
55,650
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng)
55,250
55,650
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng)
55,300
55,650
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng)
55,300
55,650
AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng)
55,250
55,700
AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng)
55,250
55,700
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
51,450
51,700
Nguyên liêu 999 - HN(99)
51,400
51,650
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ)
55,300
55,650
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ)
55,300
55,650